Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
New Guinea


noun
a Pacific island to the north of Australia;
the 2nd largest island in the world;
the western part is governed by Indonesia and the eastern part is Papua New Guinea
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Pacific, Pacific Ocean
Member Meronyms:
Papuan
Part Meronyms:
Papua New Guinea, Independent State of Papua New Guinea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.